Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bác bẻ bác cổ bác cổ thông kim bác học
bác sĩ bác vật bách bách bổ
bách bộ bách công bách chiến bách chu niên
bách hóa bách hợp bách hoá bách khoa
bách khoa toàn thư bách nghệ bách niên giai lão bách phân
bách sinh bách tán bách tính bách thanh
bách thú bách thảo bách thắng bái
bái đáp bái biệt bái lĩnh bái phục
bái tạ bái tổ bái thần giáo bái vật giáo
bái vọng bái yết bám bám riết
bám trụ bán bán ý thức bán đảo
bán đấu giá bán đứng bán bình nguyên bán buôn
bán công khai bán cấp bán cầu bán chác
bán chính thức bán chịu bán dạo bán dẫn
bán kính bán kết bán khai bán lẻ
bán mạng bán nam bán nữ bán nguyên âm bán nguyệt
bán nguyệt san bán niên bán non bán phụ âm
bán phong kiến bán quân sự bán rao bán sỉ
bán sơn địa bán tín bán nghi bán tự động bán thành phẩm
bán tháo bán thân bán thấm bán xới
bán xon báng báng bổ bánh
bánh đa bánh đa nem bánh đà bánh bao
bánh bàng bánh bèo bánh bích quy bánh bò
bánh bỏng bánh chay bánh chè bánh chả
bánh chưng bánh khảo bánh khoai bánh khoái
bánh lái bánh mì bánh mật bánh nếp
bánh ngọt bánh nướng bánh phở bánh phồng
bánh phồng tôm bánh quế bánh quy bánh rán
bánh răng bánh tày bánh tét bánh tôm
bánh tẻ bánh trái bánh tráng bánh vẽ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.